Có 1 kết quả:
恭祝 gōng zhù ㄍㄨㄥ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to congratulate respectfully
(2) to wish good luck and success (esp. to a superior)
(3) with best wishes (in writing)
(2) to wish good luck and success (esp. to a superior)
(3) with best wishes (in writing)
Bình luận 0